STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ |
---|---|---|---|
1 | Công suất định mức | 5.5x6 | kWxP |
2 | Tốc độ động cơ | 930 | R.P.M |
3 | Dòng điện định mức | 19.58 | A |
4 | Điện áp định mức | 380V-3P-50Hz | - |
5 | Kiểu động cơ | TENV | - |
6 | Thời gian l.v liên tục | 30 | phút |
7 | Nhiệt độ môi trường | 40ºC | - |
8 | Vòng bi | 6307ZZ | - |
9 | 6207ZZ | - | |
10 | Nhãn hiệu | Dinhho | - |
11 | Xuất xứ | Hàn Quốc | - |
ĐỘNG CƠ 5.5kWx6P CHO PA-LĂNG ĐIỆN 5 TẤN
ĐỘNG CƠ 5.5kWx6P CHO PA-LĂNG ĐIỆN 5 TẤN
STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ |
---|---|---|---|
1 | Công suất định mức | 5.5×6 | kWxP |
2 | Tốc độ động cơ | 930 | R.P.M |
3 | Dòng điện định mức | 19.58 | A |
4 | Điện áp định mức | 380V-3P-50Hz | – |
5 | Kiểu động cơ | TENV | – |
6 | Thời gian l.v liên tục | 30 | phút |
7 | Nhiệt độ môi trường | 40ºC | – |
8 | Vòng bi | 6307ZZ | – |
9 | 6207ZZ | – | |
10 | Nhãn hiệu | Dinhho | – |
11 | Xuất xứ | Hàn Quốc | – |